Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amber brew” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • Thời quá khứ của .blow:,
  • / brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu, Hóa học & vật liệu: sống núi, Xây...
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • Danh từ: (từ xcôtlân) nước luộc thịt,
  • cơm (quả),
  • / 'gru: /,
  • chai thủy tinh vàng,
  • kính màu hổ phách trung tính,
  • / kru: /, Danh từ: toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội (công tác...), bọn, tụi, đám, bè lũ, Thời quá...
  • đường cong mui luyện (các đường cong tạo thành độ khum của mặt đường, gồm có đường parabon và đường thẳng,
  • thanh gỗ vồng,
  • độ vòng lên của giàn, độ khum,
  • độ cong của cánh,
  • / ´embə¸daivə-¸gu:s /,
  • dầm cong, dầm vồng,
  • độ khum lồi, mặt lồi,
  • độ cong âm, độ khum âm, góc camber âm,
  • độ vồng hướng dọc,
  • um-bra thổ nhĩ kỳ,
  • độ cong của nhíp xe, độ nghiêng của bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top