Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Anr” Tìm theo Từ (6.590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.590 Kết quả)

  • chổi khí,
  • giếng chìm hơi ép,
  • bộ khuếch tán không khí, miệng thổi không khí, bộ phân phối không khí,
  • bơm khí,
  • lực cản không khí, lực hãm không khí,
  • máy khoan kiểu khí nén, khoan dùng khí nén, máy khoan dùng khí nén, Địa chất: búa khoan (dùng) khí ép (nén),
  • máy bơm khí, đầu phun không khí, ejectơ không khí, Địa chất: máy phun không khí,
  • đãi hạt bằng không khí,
  • trang bị hàng không,
  • quạt hút không khí,
  • dòng khí, dòng không khí, luồng gió, luồng khí, luồng gió, Địa chất: luồng không khí (thông gió), air flow meter, lưu lượng kế dòng khí, air flow rate, tốc độ dòng khí, air flow...
  • ống dẫn không khí, ống gió, ống thông gió, ống dẫn không khí nóng,
  • Danh từ: (quân sự) không quân, Kỹ thuật chung: lực không khí, Từ đồng nghĩa: noun, flying force , flying corps , aviation service,...
  • lò đứng, lò ngọn lửa quạt, lò phản xạ, lò quạt gió, lò thổi, lò thông gió tự nhiên,
  • áp lực kế, khí áp kế, áp kế không khí,
  • khe (hở) không khí, khe khí, khoảng từ cách, khe hở không khí, khe không khí, khoảng hở, khoảng không, lỗ hổng không khí, khe hở không gian (cho bugi hoặc bộ tiết chế điện),
  • cái đo khí áp, khí áp kế, khí áp kế, áp kế không khí,
  • dẫn hướng gió,
  • sự tôi trong không khí,
  • Danh từ: (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động, palăng khí nén, tời khí, máy nâng kiểu khí nén, máy nâng khí nén, máy nâng dùng khí nén, Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top