Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Around the corner” Tìm theo Từ (9.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.450 Kết quả)

  • góc lượn tròn,
  • tổn hao khi vòng qua góc,
  • Địa chất: cái khoan đất,
  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • Thành ngữ: 24h một ngày; suốt ngày đêm, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp...
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • phòng lạnh thịt nghiền,
"
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
  • phiếu có góc tròn,
  • đầu cơ tích trữ,
  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • Tính từ: suốt ngày đêm, Nghĩa chuyên ngành: 24 (giờ) trên 24, cả ngày lẫn đêm, trọn ngày 24 giờ,
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • tựa theo chu tuyến tựa,
  • kê trên chu vi (bản chịu lực trên 2 phương),
  • giá làm lạnh chai,
  • đinh tavet, crampông, crampông, đinh tavet,
  • / ´ouvəðə´kauntə /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc), mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top