Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Assemblé” Tìm theo Từ (298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (298 Kết quả)

  • tổ hợp nhiện liệu giới hạn,
  • bài vẽ chi tiết ráp,
  • mảng đầu dò,
  • hộp lắp ăng ten,
  • việc làm dây chuyền,
  • bộ van trộn, bộ vòi trộn,
  • sự lắp ráp tổ hợp, sự lắp thành bộ,
  • bản vẽ lắp ráp phức hợp,
  • phí lắp ráp,
  • kết cấu nhiều khối, khớp lắp,
  • tổ máy nhiều máy nén,
  • tổ hợp máy nén kín,
  • cụm nhiên liệu mới, phần tử nhiên liệu mới,
  • sự lắp ráp tại hiện trường,
  • bộ đèn lưỡng cực nối ráp,
  • cầu kiện lắp ráp,
  • lắp ráp kỹ thuật,
  • thủ tục dịch hợp ngữ, thường trình dịch hợp ngữ,
  • sự cân bằng dây chuyền lắp ráp,
  • bảo dưỡng, lắp ráp và tháo dỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top