Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be adjacent” Tìm theo Từ (2.097) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.097 Kết quả)

  • sự loại bỏ kênh lân cận,
  • trạm kết nối kế cận, trạm liên kết kế cận, trạm liên kết phụ cận, adjacent link station image, ảnh trạm kết nối kế cận, adjacent link station image, ảnh trạm liên kết phụ cận
  • thanh cài cửa sổ,
  • nhiễu kênh bên cạnh,
  • độ chọn lọc kênh lân cận,
  • dãy phòng liền kề,
  • kênh lân cận,
  • điểm điều khiển kế cận, điểm điều khiển phụ cận,
  • món lựa không sát,
  • can nhiễu kênh lân cận,
  • tương quan của chuyển dời liền cạnh,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • cạnh kế của một đa giác,
  • dầm thang sát tường,
  • ảnh trạm kết nối kế cận, ảnh trạm liên kết phụ cận,
  • quy hoạch vùng phụ cận,
  • vùng phụ cận với,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top