Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be adjacent” Tìm theo Từ (2.097) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.097 Kết quả)

  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • kẹt [bị kẹt],
  • có liền,
  • bắt (dây điện) xuống đất,
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • có lợi cho,
  • có điện, đang mang điện,
  • có tính đàn hồi, co giãn, đàn hồi,
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • sự suy giảm của các tín hiệu lân cận, sự suy giảm của các kênh lân cận,
  • dãy phòng cách ly liền kề,
  • đoạn nối mở rộng của đường ống, phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau),
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • khối phục vụ công cộng gần khu công nghiệp,
  • kinh doanh,
  • có tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top