Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be displeased by” Tìm theo Từ (3.210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.210 Kết quả)

  • đi bằng xe buýt,
  • bằng ô tô,
  • Thành Ngữ:, by comparison, khi so sánh
  • đơn vị kết nối,
  • / ´stænd¸bai /, Toán & tin: (máy tính ) dụng cụ dữ trữ, Kỹ thuật chung: phòng hờ, sự dự phòng, sẵn sàng, vật dự phòng, vật dự trữ, stand...
  • thành ngữ, steal by, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
  • được mệnh danh,
  • Idioms: to be rubbed out by the gangsters, bị cướp thủ tiêu
  • Idioms: to be winded by a long run, mệt đứt hơi vì chạy xa
  • Idioms: to be embarrassed by lack of money ., lúng túng vì thiếu tiền
  • Idioms: to be offended at , with , by sth, giận vì việc gì
  • Idioms: to be enthralled by a woman 's beauty, say đắm trước, bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà
  • Idioms: to be hooked by a passing car, bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải
  • Idioms: to be confronted with ( by ) a difficulty, Đứng trước một sự khó khăn
  • Idioms: to be enraged at ( by ) sb 's stupidity, giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào
  • Idioms: to be visited by ( with ) a disease, bị nhiễm bệnh
  • thông tin về lắp dựng công trình do nhà thầu cung cấp,
  • Idioms: to be enthralled by an exciting story, bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
  • Idioms: to be held in derision by all, làm trò cười cho thiên hạ
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top