Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be displeased by” Tìm theo Từ (3.210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.210 Kết quả)

  • Idioms: to be displaced by .., (chỉ một đạo quân)Được thay thế(lính)
  • Tính từ: bực mình, khó chịu,
  • / dis´pli:z /, Ngoại động từ: làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn, Từ đồng...
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
"
  • / di´zi:zd /, Tính từ: mắc bệnh, đau ốm, (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hủ lậu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Idioms: to be displeased at ( with )sth, không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì
  • nhu cầu phân tán,
  • sự nghiền khuếch tán,
  • nước được phân tán,
  • sa khoáng chuyên dời,
  • địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
  • các hạt phân tán,
  • pha phân tán, pha phân tán, pha tản mạn, pha phân tán,
  • nguyên tử dịch chuyển,
  • giá công khai,
  • quy hoạch phân tán,
  • chất độn phân tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top