Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be unfair” Tìm theo Từ (2.174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.174 Kết quả)

  • Idioms: to be fussy, thích nhặng xị, rối rít
  • Thành Ngữ:, to be confined, ở cữ, đẻ
  • Thành Ngữ:, to be crackers, (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn
  • Thành Ngữ:, to be avenged, rửa được mối thù, trả được mối thù
  • có hiệu lực,
  • Thành Ngữ:, to be pulled, suy nhu?c
  • nhả ra, giải phóng,
  • Idioms: to be bred ( to be )a doctor, Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
  • Idioms: to be an excessto be called away, bị gọi ra ngoài
  • thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý,
  • như donnybrook,
  • tiền thuê phải chăng,
  • gió xuôi, gió thuận chiều,
  • hội chợ triển lãm hàng mẫu, triển lãm hàng hóa,
  • triển lãm quanh vòng, luân hồi,
  • hội chợ bán buôn,
  • hội chợ triển lãm hàng hóa,
  • / 'feəmeid /, như fumade,
  • / ,feə'weθə /, tính từ, chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt, phù thịnh, fair-weather friends, bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top