Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biga” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • đầu to của thanh truyền, đầu nối trục khuỷu của thanh truyền, đầu to thanh nối, đầu to thanh truyền, đầu to của thanh truyền (nối với tay quay của trục khuỷu),
  • Thành Ngữ:, in a big way, trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
"
  • chủ xí nghiệp tư nhân lớn,
  • một tỉ lệnh trong một giây,
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots, big
  • Thành Ngữ:, policy of the big revolver, chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)
  • đầu to của thanh truyền (động cơ),
  • đầu to của then chuyền, đầu to của then truyền,
  • Thành Ngữ:, to get a big hand, được hoan nghênh nồng nhiệt
  • Thành Ngữ:, to hoe a big row, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
  • Thành Ngữ:, as big as a barn-door, to như cửa nhà kho
  • Thành Ngữ:, to give someone a big hand, nhiệt liệt hoan nghênh ai
  • Thành Ngữ:, big oaks from little acorns grow, cái sẩy nẩy cái ung
  • Thành Ngữ:, to bite off a big chunk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn
  • doạ già doạ non,
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots ( breeches , shoes , trousers ), (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
  • kiểm tra khe hở dọc bạc lót đầu to thanh truyền,
  • Thành Ngữ:, big/tall/great/large oaks from little acorns grow, vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top