Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to the ground” Tìm theo Từ (19.761) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.761 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to ring the round, (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
  • Thành Ngữ:, to bring round, làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
  • dọn mặt bằng, san nền,
  • Thành Ngữ:, down to the ground, hoàn toàn
  • đầm đất,
  • Thành Ngữ:, to kiss the ground, phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
  • dẫn đến,
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • Danh từ: tên lửa đất đối đất,
  • dây đất của chuông,
  • Thành Ngữ:, to ring the bell, rung chuông
  • Thành Ngữ:, to bring down the house, làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
  • Thành Ngữ:, to bring home the bacon, (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
  • xác định vị trí theo phép dự đoán (hàng hải),
  • Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
  • dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất,
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • làm tròn, to round down, làm tròn xuống, to round off, làm tròn xuống, to round up, làm tròn lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top