Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buột” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • mộng nối chập đầu thẳng,
  • mộng nối chập đầu nhọn,
  • tham dự nhưng không khởi động,
  • Thành Ngữ:, to have no choice but ..., không còn có cách nào khác ngoài...
  • mối nối chồng tán đinh có tấm ốp,
  • mộng nối chập đầu xiên,
  • mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên,
  • Thành Ngữ:, to name but a few, chỉ mới kể một số mà thôi (chứ chưa kể hết)
  • mộng nối chập đầu mút xiên,
"
  • Thành Ngữ:, there is nothing for it but, nothing
  • Thành Ngữ:, nothing but/all skin and bone, (thông tục) (còn) da bọc xương; rất gầy
  • Idioms: to have no option but to .., không thể nào làm gì hơn là.
  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, it's ( that's ) all very well but ..., well
  • Thành Ngữ:, a cup that cheers but not inebriates, trà
  • Thành Ngữ:, a good servant but a bad master, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
  • Idioms: to have but a tincture of science, biết sơ về khoa học
  • Idioms: to have but a poor chance of success, chỉ có một chút hy vọng mong manh để thành công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top