Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Burs” Tìm theo Từ (561) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (561 Kết quả)

  • / bə:g /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã, Từ đồng nghĩa: noun, metropolis , municipality
  • / bʌs /, Danh từ: xe buýt, (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô, bỏ lỡ cơ hội, thất bại trong công việc, Nội động từ: Đi xe buýt, Ô...
  • / bə: /, Danh từ: quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người bám dai như đỉa, Y...
  • / 'bə:dril /, Danh từ: (y học) máy khoan răng,
  • túi cơ chânngỗng,
  • túi cơ hai đầu-lồi củ xương quay,
  • túidưới mỏm quạ,
  • túi trênbánh chè, túi thanh mạc dưới cơ bốn đầu,
  • túi hoạt dịch, túi thanh mạc,
  • thiết bị truyền khối,
  • chế độ truyền từng đợt, chế độ truyền từng khối,
  • tách trang,
  • tốc độ truyền từng khối,
  • sự truyền gián đoạn, sự truyền dẫn bằng gói, truyền dẫn ào ạt, truyền loạt,
  • bị cháy,
  • Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng,
  • thứ nóng, Kỹ thuật chung: phơi quá, burn-in period, thời gian thử nóng
  • cháy hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, become exhausted , exhaust , fatigue , get tired , grow weary , run down , run out of steam , stress out , tire , wear down , wear out , burn
  • bỏng sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top