Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come aboard” Tìm theo Từ (3.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.175 Kết quả)

  • Idioms: to go aboard, lên tàu
  • tàu chở xà lan,
  • nhận hàng lên tàu, bốc hàng lên tàu,
  • / æb'færəd /, fara hệ từ, af (fara hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ 9 fara),
  • / əb'sə:d /, Tính từ: vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch, Toán & tin: vô nghĩa, vô lý, phi lý, Kỹ thuật chung:...
  • giàn giáo, giàn giáo, gỗ xẻ dầy 50mm hoặc mỏng hơn,
  • / ´si:¸bɔ:d /, Danh từ: bờ biển; vùng ven biển, Giao thông & vận tải: dải ven bờ, Hóa học & vật liệu: dải bờ...
  • / æb'ɔral /, Tính từ: (sinh học) xa miệng; đối miệng, đối diện miệng, xa miệng,
  • /ə'baʊnd/, Nội động từ: ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´la:bəd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền), Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền),
  • / ə'brɔ:d /, Phó từ: Ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời (đối với trong nhà), (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm, Kinh...
  • Toán & tin: cài trong; gắn trong; tích hợp trên bộ mạch chủ,
  • / ´ga:¸bɔd /, Danh từ: thành tàu thủy,
  • / 'tæbəd /, Danh từ: Áo khoác ngắn có huy hiệu, Áo choàng phụ nữ, trẻ em, (sử học) áo mặc ngoài, áo giáp của hiệp sĩ,
  • lõi muối trong vòm muối,
  • Danh từ: sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui,
  • Danh từ: việc bất ngờ, việc tình cờ, con đẻ hoang,
  • chu kỳ lên mốc,
  • Thành Ngữ:, to come between, d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)
  • Thành Ngữ:, to come forward, d?ng ra; xung phong; ra trình di?n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top