Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come down hard on” Tìm theo Từ (7.612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.612 Kết quả)

  • làm tròn, làm tròn xuống, Kinh tế: bớt đi phần lẻ cho tròn số, round-down function, hàm làm tròn xuống, to round down, làm tròn xuống, round-down function, hàm làm tròn xuống
  • về số chậm, Kỹ thuật chung: về số châm,
  • bắt vít ốc,
  • chạy chậm dần, giảm bớt hoạt động,
  • Danh từ: cuộc thi chính tả,
  • Nghĩa chuyên ngành: giảm áp, Từ đồng nghĩa: verb, step-down (power) transformer, biến áp (điện lực) giảm áp, step-down machine, máy giảm áp, step-down substation,...
  • cửa sổ bật ra, cửa sổ hội thoại, cửa sổ tương tác,
  • thả xuống,
  • thành ngữ, thin down, trở nên mảnh khảnh; gầy đi
  • / 'wɔ:miη(')daun /, Danh từ: (thể thao) động tác điều hoà,
  • hư mòn, làm hao hụt, làm mòn, Từ đồng nghĩa: verb, wear
  • nén xuống, Xây dựng: dìm xuống, Kỹ thuật chung: làm giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • đạt đến một thỏa thuận về,
  • Idioms: to be hard on ( upon )sb, khắc nghiệt với ai
  • Thành Ngữ:, to be down on one's luck, luck
  • Thành Ngữ:, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • thẻ mạch hàn trên bảng logic,
  • phí tổn hàng trong kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top