Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come down hard on” Tìm theo Từ (7.612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.612 Kết quả)

  • / ´kʌm¸daun /, danh từ, sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ,
  • / ´ha:d¸ɔn /, danh từ; số nhiều hard-ons, (tục tĩu) cửng (dương vật),
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement...
  • Thành Ngữ:, to come down upon ( on ), m?ng nhi?c, x? v?; tr?ng ph?t
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • Danh từ: nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên,
  • Thành Ngữ:, to come down, xu?ng, di xu?ng
  • Thành Ngữ:, it comes hard on him, th?t là m?t v? dau cho nó
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • Ngoại động từ: quay trở về với đề tài chán ngắt hoặc đơn điệu,
  • Thành Ngữ:, to come on, di ti?p, di t?i
  • hàn ở vị trí thấp,
  • Tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): may sẵn rẻ tiền (quần áo), mặc thừa, mặc lại (quần áo), Danh từ,...
  • khoảng chạy xuống,
  • trung tâm thành phố,
  • danh từ, thành phố quê hương, thành phố nơi mình sinh ra,
  • mã bìa đục lỗ, mã card, mã phiếu, mã bìa, mã thẻ,
  • nhân sao chổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top