Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Court action” Tìm theo Từ (3.230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.230 Kết quả)

  • / kə:t /, Tính từ: cộc lốc, cụt ngủn, (văn học) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a curt...
  • tòa (án) lưu động,
  • tòa kiểm nghiệm tàu,
  • Danh từ: (quân sự) toà án quân sự tại trận tuyến, toà án quân sự dã chiến,
  • Danh từ: dinh thự do một trong bốn hội luật gia anh nắm giữ,
  • Danh từ: nguyên lý tác động và phản tác động, nguyên lý tác dụng và phản tác dụng,
  • Danh từ: toà phúc thẩm; toà thượng thẩm,
  • Danh từ: toà án tra cứu, ủy ban điều tra,
  • Thành Ngữ:, out of court, mất quyền thưa kiện
  • Thành Ngữ:, drumhead court martial, toà án quân sự dã chiến
  • tội miệt thị tòa án,
  • phòng lục sự tòa án thương mại,
  • tòa bảo hộ,
  • tòa ký lục,
  • tòa có thẩm quyền,
  • Danh từ: toà án đặc biệt xử các vụ kiện nợ nhỏ,
  • / 'ɔ:k∫n /, Danh từ: sự bán đấu giá, Động từ: bán đấu giá, Xây dựng: sự đấu giá, Kỹ...
  • / ´ækti¸nɔn /, Danh từ: (hoá học) actinon, Y học: tia phóng xạ actini,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top