Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cry ” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, hue and cry, hue
  • Thành Ngữ:, to cry craven, chịu thua, đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to cry enough, chịu thua, xin hàng
  • Thành Ngữ:, to cry mercy, xin dung thứ
  • Thành Ngữ:, a far cry, quãng cách xa; sự khác xa
  • hội chứng mèo kêu,
  • Thành Ngữ:, in full cry, hò hét đuổi theo
  • Thành Ngữ:, to cry halves, đòi chia phần
  • Thành Ngữ:, to cry out, thét
  • Thành Ngữ: chấp nhận thất bại, đầu hàng, chịu thua, when i play chess with my brother he sometimes says he doesn’t want to play anymore because the game is boring . actually he simply does not want...
"
  • Thành Ngữ:, to cry wolf, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người
  • Thành Ngữ:, to cry stinking fish, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
  • Thành Ngữ:, to cry quits , to cry shame upon somebody, chống lại ai, phản kháng ai
  • Thành Ngữ:, stones will cry out, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)
  • Thành Ngữ:, to cry blue murder, la ó om sòm
  • Thành Ngữ:, to cry oneself to sleep, khóc tới khi ngủ thiếp đi
  • Thành Ngữ:, much cry and little wool, chuyện bé xé ra to
  • Thành Ngữ:, to cry for the moon, cry
  • Thành Ngữ:, to cry on someone's shoulders, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
  • Thành Ngữ:, to follow in the cry, ở trong một đám đông vô danh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top