Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D allure” Tìm theo Từ (418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (418 Kết quả)

  • độ cứng shore d,
  • chuyển đổi a/d, chuyển đổi số tương tự, chuyển đổi tương tự thành số,
  • ma trận chuyển denavit-hartenberg,
  • d flip-flop, flip-flop loại d,
  • phiếu giao hàng,
  • / ə'ledʒ /, Ngoại động từ: cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: (sinh học) alen (gen đẳng vị), gen tương ứng, một của hai hoặc nhiều dạng luân phiên của một gen,
  • / və´luə /, danh từ, miếng đệm để làm phẳng tuyết mũ nhung, nhung, nhung kẻ,
  • bre / 'feɪljə(r) /, name / 'feɪljər /, Danh từ: sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại;...
  • / ə´ʃuə /, Ngoại động từ: quả quyết, cam đoan, Đảm bảo, bảo hiểm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bảo đảm,
  • số/tương tự,
  • nghiên cứu & phát triển,
  • kết cấu khung gỗ,
  • /əb'dʒʊə(r)/, Động từ: tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Tính từ: sáng bừng, his eyes aglare with fury, mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận
  • gỗ dác,
  • Danh từ: (thiên văn) đường phân chi,
  • / ə´dʒuə /, Ngoại động từ: bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to adjure...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top