Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Devil-may-care ” Tìm theo Từ (2.980) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.980 Kết quả)

  • / ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán & tin: dấu caret, Xây dựng: dấu sót,...
  • Danh từ, số nhiều carices: cây cói túi,
  • / mei /, Trợ động từ: có thể, có lẽ, có thể (được phép), có thể (dùng thay cho cách giả định), chúc, cầu mong, Danh từ: cô gái, thiếu nữ; người...
  • / kɛər /, Danh từ: sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, Ngoại...
  • chương trình bán trả góp,
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, there'll be the devil to pay, sắp có chuyện gay cấn
  • danh từ, (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng,
  • Thành Ngữ:, you may well say so, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
  • Tính từ: có ác ý, ác cảm, ác tâm,
  • Danh từ: người làm điều ác,
  • / 'stæg,i:vl /, Danh từ: bệnh cứng hàm (ngựa),
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • cạnh (bị) vát,
  • Thành Ngữ:, postpone the evil hour / day, hạ hồi phân giải
  • phải trả như thỏa thuận,
  • tà ma,
  • Thành Ngữ:, necessary evil, điều không muốn nhưng phải chấp nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top