Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Discourse about” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be ( look ) rosy about the gills, trông hồng hào khoẻ mạnh
  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
  • Thành Ngữ:, get/have the wind up ( about something ), (thông t?c) ho?ng s?, b? de do?
  • Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác
  • Thành Ngữ:, to bring hornet ' nest about one's ears, hornet
  • Thành Ngữ:, there is neither rhyme reason about it, cái đó chẳng có nghĩa lý gì
"
  • Thành Ngữ:, refresh one 's/ somebody 's memory ( about somebody / something ), gợi nhớ lại
  • Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa
  • Thành Ngữ:, to make too much ado about nothing, ch?ng có chuy?n gì cung làm r?i lên
  • hồi đáp hủy bỏ phiên tích cực,
  • , to make a song and dance ( about something ), (thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì)
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) green about the gills, trông xanh xao vàng vọt
  • Thành Ngữ:, to send someone to the right-about, đuổi ai đi
  • phép quay quanh một đường,
  • Thành Ngữ:, be of the same mind ( about something/somebody ), nhất trí, có cùng một ý kiến
  • Thành Ngữ:, the least said about sb/sth the better, càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
  • Idioms: to be very much annoyed ( at , about , sth ), bất mãn(về việc gì)
  • Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành ki?n)
  • Thành Ngữ:, not to have the first idea about sth, không có chút khái niệm nào về điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top