Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Elect.--a. choice” Tìm theo Từ (4.838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.838 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not even a dog's chance, không có chút may mắn nào
  • Thành Ngữ:, a cat in hell's chance, cat
  • khóa chọn nguồn tín hiệu ghi,
  • khe đẩy ra khẩn gấp,
  • trung tâm đại diện bán vé,
  • lựa chọn ô hiện rõ,
  • Danh từ: khu vực săn bắn ( (cũng) chase ),
  • / tʃaim /, Danh từ: chuông hoà âm, chuông chùm, ( số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp, Ngoại...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • / tʃɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc vặt, việc mọn, ( số nhiều) công việc vặt trong nhà, Xây dựng: việc vặt, Từ...
  • / vɔis /, Danh từ: tiếng, giọng nói (do nói hoặc hát); giọng, (nghĩa bóng) tiếng nói, thế lực, Ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, (ngôn ngữ học) âm rung, (ngôn...
  • tín hiệu chọn thiết bị,
  • nút nạp vào-đẩy ra,
  • trường lựa chọn/ bỏ qua,
  • chọn giãn cách dòng,
  • / tʃouz /,
  • Idioms: to have a nasal voice, nói giọng mũi
  • Thành Ngữ:, a voice in the wilderness, tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  • cao trình đỉnh đập,
  • hợp đồng nhóm bán, hợp đồng nhà kinh doanh được chọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top