Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Elect.--a. choice” Tìm theo Từ (4.838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.838 Kết quả)

  • Danh từ: cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được, Từ đồng nghĩa: noun, betting proposition , flip of the coin , gambler 's...
  • chọn hướng trình diễn,
  • khóa chọn hệ mẫu, khóa chọn hệ màu,
  • chọn tốc độ dữ liệu,
  • tín hiệu chọn tiếp,
  • chọn định hướng ký tự,
  • chọn phương pháp mã hóa,
"
  • chọn cách trình bày đồ họa,
  • chọn khoảng cách giữa các ký tự,
  • chọn giãn cách ngược,
  • chọn nhãn cột,
  • chọn nhãn hàng,
  • tập hợp mạch được lựa chọn đầu,
  • Thành Ngữ:, to set one's life on a chance, li?u m?t keo
  • số chọn thẻ,
  • danh sách lựa chương trình thường trú,
  • chọn địa chỉ theo hàng,
  • chọn giãn cách theo chiều thẳng đứng,
  • sự lựa chọn các mô hình công trình đường,
  • Thành Ngữ:, to have no choice but ..., không còn có cách nào khác ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top