Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Finish” Tìm theo Từ (847) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (847 Kết quả)

  • / ˈfaɪnaɪt /, Tính từ: có hạn; có chừng; hạn chế, (ngôn ngữ học) có ngôi ( động từ), Toán & tin: hữu hạn, Xây dựng:...
  • / ´fə:niʃ /, Ngoại động từ: cung cấp, trang bị đồ đạc (phòng, nhà...), Hình thái từ: Kỹ thuật chung: giao hàng,
  • giấy loại cổ hoàn mỹ,
  • sự mài nắp chốt cài,
  • sự xử lý chống nhàu,
  • sự đánh bóng đá granit,
  • lớp sơn hoàn thiện bằng búa,
  • lớp sơn cuối (một lớp),
  • mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn,
  • hoàn thiện mạch xây mắt lưới (xây đá),
  • Thành Ngữ:, to finish up, hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
  • ký hiệu độ nhẵn bề mặt (trên bản vẽ),
  • máy đo độ nhẵn bề mặt,
  • sự hoàn thiện trám cốt thép,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • hoàn thiện khoảng hút gió,
  • hoàn thiện bằng lớp trát vữa xi-măng,
  • hoàn thiện để lộ cốt liệu ở bề mặt,
  • cao trình đất hoàn thiện,
  • sự trang sửa chỗ nứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top