Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fellow” Tìm theo Từ (1.738) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.738 Kết quả)

  • / 'jelou /, Tính từ: vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhút nhát, nhát gan ( (cũng) yellow-bellied), (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất giật gân (báo chí), Danh...
  • hành khách có hành lý, Danh từ: hành khách có hành lý,
  • Danh từ: bạn đi đường ( (cũng) fellow-traveller),
"
  • Danh từ: (như) fellow-passenger, người có cảm tình với một đảng,
  • công ty con,
  • Danh từ: bạn tốt; bạn chơi được,
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • / ´felou´sitizən /, danh từ, Đồng bào,
  • Ngoại động từ: (từ hiếm) đồng cảm,
  • Danh từ: người cùng thừa kế,
  • / ´felou´wə:kə /, danh từ, bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp, người cộng tác,
  • các công ty con cùng một công ty mẹ,
  • thành phố vệ tinh,
  • / ´felou´sitizənʃip /, danh từ, tình đồng bào,
  • Danh từ: sự thông cảm, sự hiểu nhau, sự đồng quan điểm,
  • người cộng tác,
  • Danh từ: bạn cùng lớp,
  • Danh từ: người trợ thủ,
  • Danh từ: người đoạt giải xuất sắc (trong kỳ thi),
  • / 'heil,felou /, Tính từ: thân thiết, thân mật, Danh từ: bạn thân, to be hail-fellow with everyone, thân mật với tất cả mọi người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top