Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fellow” Tìm theo Từ (1.738) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.738 Kết quả)

  • Danh từ: (y học) bệnh sốt vàng, sốt vàng, yellow fever virus, vi rút sốt vàng
  • sợi vàng,
  • Danh từ: (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch, Giao thông & vận tải: cờ vàng, Kinh tế: cờ vàng,
  • khỉ vàng macaca mulatto.,
  • danh từ, sự nhút nhát, sự nhát gan,
  • / ´belouz /, Danh từ số nhiều: Ống bễ; ống thổi, Ống gió (đàn, đạp hơi), phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động), Cơ khí &...
  • / 'hɔlou /, Tính từ: rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, Ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, Phó...
  • telu tán nhỏ,
  • / ´mælou /, Danh từ: (thực vật học) cây cẩm quỳ,
  • / ´wɔlou /, Danh từ: sự đầm mình, bãi đầm (nơi gia súc đến đầm mình), Nội động từ: Đầm mình (trong bùn..), (nghĩa bóng) thích thú, ham mê, đắm...
  • cột chống,
  • Tính từ: màu ngà,
  • vàng nhạt,
  • Thành Ngữ:, yellow dirt, vàng xỉn
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đê tiện, người đáng khinh,
  • enzim vàng,
  • hoang thổ, đất vàng,
  • dây chằng vàng,
  • Danh từ: vạch màu vàng chỉ giới hạn đỗ xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top