Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gaoler” Tìm theo Từ (658) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (658 Kết quả)

  • / ´reilə /, danh từ, người chế nhạo, người mắng nhiếc,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / ´beilə /,
  • / 'geilən /, Danh từ: (đùa cợt) ông lang,
  • / ´goufə /, bánh kẹp, Từ đồng nghĩa: noun, ' gouf”, danh từ, bottom person on the totem pole , gal friday , go getter , grunt , guy friday , hired help , low person on the totem pole , office boy , office...
  • / ´geizə /, danh từ, người nhìn chằm chằm,
  • / 'geiliə /, Danh từ: (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu, bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm, mũ, (y học) toàn đầu thống, nhóm cánh hoa hình mũ,
  • / ´gɔnə /, Danh từ: (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa,
  • / 'geibl /, Danh từ: Đầu hồi (nhà), (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống, Xây dựng: hồi đầu nhà, đầu hồi nhà, đỉnh tam giác, hè nhà,...
  • / geidʒə /, danh từ,
  • thợ khoan, thợ đục đá, Địa chất: thợ khoan, thợ gương lò,
  • phòng gác thượng, phòng gác thượng,
  • / ´geipə /, Danh từ: người hay ngáp, người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • phòng (trưng bày) tranh, phòng trưng bày nghệ thuật, viện bảo tàng nghệ thuật,
  • van gầu nạo,
  • máy làm lạnh nước uống, thiết bị làm lạnh đồ uống,
  • hầm ở đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top