Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gaoler” Tìm theo Từ (658) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (658 Kết quả)

  • / ´gæsə /, Danh từ: lỗ khoan khí, Hóa học & vật liệu: giếng khí đốt,
  • / 'gæðə /, Ngoại động từ: tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, Nội động từ:...
  • / 'weilə /, danh từ, người khóc mướn,
"
  • / 'beilə /, Danh từ: gàu tát nước, người tát nước thuyền, Hóa học & vật liệu: thiết bị hút, Kỹ thuật chung: gầu,...
  • / 'fɔ:lə /, danh từ, (kỹ thuật) thanh (mang) kim, người đẵn gỗ; tiều phu, người hay vật bị rơi xuống,
  • / ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ, Ngoại động từ: nịt...
  • / 'gæbə /, danh từ, người hay ba hoa, người hay bẻm mép,
  • / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung: máy khoan đá, Địa chất: mũi khoan, xe khoan, búa...
  • / 'gæli /, Danh từ: (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp (ở dưới tàu), (ngành in) khay (để sắp...
  • / 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa chuyên ngành: vỏ chắn bụi, vỏ chụp, Từ...
  • / ´geidʒə /, Danh từ: người kiểm tra hàng để thu thuế, người đo lường; người đánh giá, Kỹ thuật chung: người đo, người kiểm tra, dụng cụ...
  • / ´groupə /, như grouper,
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • / ´ku:lə /, Danh từ: máy ướp lạnh; thùng làm lạnh, (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu, ( the cooler) nhà tù; nhà đá, Cơ khí & công trình:...
  • / 'geiblit /, danh từ, mi nhà trang trí,
  • Danh từ: phiến đá; đá vụn, Địa chất: cuội sỏi, đá vụn, phiến đá,
  • / 'gæləri /, Danh từ: phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), hạng vé rẻ nhất ở rạp hát, hạng chuồng gà, chỗ dành cho ban đồng...
  • / geidʒə /, Danh từ: cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng người khác, người kiềm chế ngôn luận,
  • / gændə /, Danh từ: con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng) người đã có vợ, Từ đồng nghĩa: noun, sauce for the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top