Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hoofer” Tìm theo Từ (913) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (913 Kết quả)

  • / ´wu:fə /, Danh từ: loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác), Điện: loa âm trầm, Kỹ thuật...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / ´kukə /, Danh từ: lò, bếp, nồi nấu, rau quả dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian, Hóa học & vật liệu: bếp, bếp nấu,...
  • / ´futə /, Danh từ: (từ lóng) môn bóng đá, Toán & tin: chân trang, cuối trang, Kỹ thuật chung: dòng cuối trang, Kinh...
  • Danh từ: sự chữa trên bản in thử, cái thử nghiệm, người thử nhiệm,
  • lỏng lẻo hơn,
  • / ´ʃu:tə /, Danh từ: (trong danh từ ghép) người bắn súng, (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn, người đi săn, quả bóng ( crickê) là là trên mặt đất, (thể dục,thể thao) người...
  • Danh từ: người lừa bịp,
  • / ´ru:ft /, tính từ, có mái che,
  • / ´spu:fə /, danh từ, (từ lóng) kẻ đánh lừa, kẻ bịp,
  • hai món tính giá một,
  • nhựa lợp (mái), pec lợp,
  • / ´tʃu:zə /, Danh từ: người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, Kinh tế: người chọn, beggars should be no choosers
  • / ´puftə: /, như poof,
  • máy phay lăn, dao phay lăn, dao phay vít, máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay vít,
  • / ´hɔgə /, Xây dựng: ống nối ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top