Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mediant” Tìm theo Từ (464) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (464 Kết quả)

  • chế độ bảo vệ sức khoẻ công chúng, phúc lợi trị bệnh,
  • / ´mendikənt /, Tính từ: Ăn xin, ăn mày, hành khất, Danh từ: kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất, (sử học) thầy tu hành khất, Từ...
  • / ´reidiənt /, Tính từ: sáng chói, sáng rực, chiếu sáng rực rỡ, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ; được truyền bằng bức xạ, lộng lẫy, rực rỡ, rạng...
  • / ´mi:di¸eit /, Tính từ: gián tiếp, trung gian, Nội động từ: làm trung gian hoà giải, Ngoại động từ: Điều đình, dàn...
  • / dɪˈfaɪənt /, Tính từ: có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • đường khớp khẩu cái giữa,
  • động mạch giữac1/ 4ng tay,
  • mức trung bình hàng giờ,
  • thớ giữa,
  • tuổi thọ trung bình,
  • sức thẩm thấu truyền thông,
  • tiêu chuẩn median, tiêu chuẩn međian,
  • nếp lưỡi-nắp thanh quản giữa, nếp lưỡi-thanh thiệt giữa,
  • hướng về giữa,
  • / /'mi:djəl/ /, Tính từ: có kích thước trung bình, Ở giữa, trung gian, Danh từ: (ngữ âm học) âm đệm, Toán & tin: trung...
  • khẩu cái giữa,
  • tâm (trung vị, međian), tâm median, tâm trung vị,
  • thu nhập trung bình,
  • mặt phẳng giữa, mặt phẵng giữa,
  • giá trung bình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top