Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn openly” Tìm theo Từ (1.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.106 Kết quả)

  • lệch khỏi đường thẳng,
  • trán tường hở phía trên,
  • ghi mở,
  • độ rỗng hở,
  • thiết bị đẩy để trần,
  • suất giá chuyên chở tự do, suất vận phí tự do,
  • cuộn băng hở,
  • giọng mũi hở,
  • cống lộ thiên,
  • vì phá hở,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn), chế độ xí nghiệp ngỏ, cửa hàng (cửa hiệu, nhà...
  • rãnh tiêu nước lộ thiên,
  • đứt gãy mở, phay mở, phay thuận hở, phay thuận hở,
  • trường mở,
  • uốn hở, nếp uốn hở, nếp uốn mở,
  • gây xương hở,
  • fron hở, mặt trước hở,
  • áp kế hở,
  • cái chụp thông gió hở,
  • giấy phép công khai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top