Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn palliate” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • / 'pælieit /, Ngoại động từ: làm nhẹ bớt, làm dịu đi (đau), làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa (tội lỗi), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • ngoại đông từ, rèn, dát mỏng, dàn phẳng, rèn, dát, dàn phẳng, dàn phẳng, dát mỏng, rèn,
  • / 'pælpiteit /, Nội động từ: Đập nhanh (tim mạch); hồi hộp, run lên (vì sợ hãi, kích động), phập phồng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´pɔli¸neit /, Ngoại động từ: thụ phấn, làm thụ phấn, Từ đồng nghĩa: verb, breed , fertilize
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
"
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / pæl'jæs /, như paillasse,
  • / 'pæliətə(r) /, như palliative,
  • / ˈpæliˌeɪtɪv /, Tính từ: tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau), giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi), Danh từ (như) .palliator: thuốc giảm đau, biện...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top