Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relay” Tìm theo Từ (815) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (815 Kết quả)

  • rơle ac, rơle phần ứng ac,
  • rơ le báo động, rơle báo động,
  • rơle nhận chìm,
  • tiếp sóng tế bào, cell relay service, dịch vụ tiếp sóng tế bào
  • rơle điện dung,
  • rơle kiểm tra,
  • rơle đếm, phép đếm,
  • rơle chống mất kích từ,
  • bộ tiếp sóng khung, rơle mành,
  • rơle quang,
"
  • bộ nhả khi quá tải, rơle quá tải, rơ le quá tải, magnetic overload relay, rơle quá tải từ, magnetic overload relay, rơle quá tải từ tính, thermal overload relay, rơle quá tải nhiệt
  • rơle quang điện,
  • rơle có lõi hút,
  • rơle bảo vệ, ancillary protection relay, rơle bảo vệ phụ, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái, current comparison protection relay, rơle bảo vệ (kiểu) so dòng, current difference (protection) relay, rơle (bảo vệ...
  • rơle bảo vệ,
  • rơle tự khóa, rơle khóa liên động,
  • rơle trung gian,
  • rơle cảm ứng,
  • rơle cần, rơle cọng từ, rơle lưỡi gà, resonant-reed relay, rơle cộng từ cộng hưởng, dry reed relay, rơle lưỡi gà khô, resonant-reed relay, rơle lưỡi gà cộng hưởng, wet-reed relay, rơle lưỡi gà ướt
  • cần bánh dẫn hướng, cần chuyển tiếp, cần rơle,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top