Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saccharose” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / 'sækərous /, Danh từ: sacaroza, đường, Kinh tế: đường mía,
  • / 'sækəreis /, sacaraza, sucraza (men phân hủy sacaroza), sacaraza,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / 'sækərid /, Danh từ: (hoá học) sacarit, Y học: loại carbonhydrate,
  • / 'sækəri:n /, Tính từ: (hoá học) có chất đường; có tính chất đường, ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt, Hóa học & vật liệu: sacarin, Y...
  • / 'sækəraiz /, Ngoại động từ: Đường hoá,
  • / 'sækəreit /, Danh từ: (hoá học) sacarat, sacarat, sucrat,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'sækərouid /, Tính từ: (địa lý,địa chất) có hạt như đường, Danh từ: chất giống đường,
  • / 'sækərou /,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top