Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn secrete” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as secret as the grave, kín như bưng
"
  • Thành Ngữ:, to be in the secret, là người được biết điều bí mật
  • Idioms: to be bursting with a secret ; to be bursting to tell a secret, nóng lòng muốn nói điều bí mật
  • mộng cho oblo có chốt chìm,
  • Thành Ngữ:, under the seal of secrecy, với điều kiện phải giữ bí mật
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top