Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn should” Tìm theo Từ (1.226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.226 Kết quả)

  • / twud /, (viết tắt) của .it .would,
  • bị nông dần, bị cạn dần, bị cạn đi,
  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động vật), ( số nhiều) phần sau giữa hai vai, ( số nhiều) người được coi là phải...
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • / haund /, Danh từ: chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) (xem hare ), (như) houndfish, Ngoại động...
  • / wud /, Thời quá khứ của .will:,
  • / skould /, Ngoại động từ: rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai), Danh từ: người hay mắng mỏ gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người...
  • / ʃaʊt /, Danh từ: sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn, ( mỹ, uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống), Nội động từ: la hét,...
  • / sound /, Tính từ: khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốt, Đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, vững; lôgic, hợp lý, Đầy...
  • / mould /, Danh từ: Đất tơi xốp, Đất, Danh từ: mốc, meo, Danh từ: khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top