Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn should” Tìm theo Từ (1.226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.226 Kết quả)

  • Động từ: lén lút, lẩn tránh,
  • / kud /,
  • / gu:l /, Danh từ: ma cà rồng, (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết, người có những sở thích cực kỳ ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, bogeyman...
  • / ʃoul /, Tính từ: nông, cạn, không sâu (nước), Danh từ, số nhiều shoals: chỗ nông, chỗ cạn (nước), bãi cát ngầm, ( số nhiều) (nghĩa bóng) những...
  • sự lồng âm thanh,
  • lưới che trở công cụ,
  • hộp ngăn hồ quang, vòng chắn hồ quang,
  • tấm chắn dọc trục,
  • khiên chắn,
  • vai xiên, vai côn,
  • tường chắn sinh học,
  • vỏ chắn của cáp,
  • Danh từ: cái đỡ tay áo,
  • vai nền đường đắp,
  • tấm chắn bằng bêtông,
  • màn bảo vệ nới đài,
  • vỏ che quạt, chụp quạt chụp hút gió, cửa hút gió, nắp bảo vệ (quạt),
  • bậc móng,
  • mặt nạ hàn (mũ hàn) điện, mũ thợ hàn, mũ thợ hàn, màng bọc, màng bọc, tấm bảo vệ, tấm chắn bảo vệ,
  • lề trồng cỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top