Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn should” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (viết tắt) của .we .had; .we .would, .we .should:,
  • / ʃæl /, Trợ động từ .should: (chỉ các dự đoán tương lai), (chỉ ý chí, sự quyết tâm), (chỉ những lời đề nghị, lời gợi ý), (chỉ mệnh lệnh hoặc lời hướng dẫn),...
  • / ´ɔfis¸houldə /, như office-bearer,
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • Thành Ngữ:, people who live in glasshouse shouldn't throw stones, không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải
"
  • / ´gæs¸houldə /, Danh từ: bình đựng khí, máy đo khí, Kỹ thuật chung: bình chứa khí,
  • / ´li:s¸houldə /, Danh từ: người thuê theo hợp đồng, Kinh tế: người thuê (đất), người thuê có hợp đồng, người thuê theo hợp đồng,
  • Phó từ: như trẻ con, adults shouldn't behave childishly, người lớn đừng nên cư xử như trẻ con
  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động vật), ( số nhiều) phần sau giữa hai vai, ( số nhiều) người được coi là phải...
  • Thành Ngữ:, by head and shoulders above somebody, kho? hon ai nhi?u
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
  • Thành Ngữ:, have an old head on young shoulders, già giặn trước tuổi
  • vai nền ba-lát, vai đường, ballast shoulder cleaning machine, máy sàng đá vai đường
  • Thành Ngữ:, to open one's shoulders, d?ng ? tu th? s?p dánh m?t cú bên ph?i ( crickê)
  • Thành Ngữ:, to tell straight from the shoulder, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
  • Idioms: to have a chip on one 's shoulder, (mỹ)sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
  • / ˈɑrbɪˌtrɛri /, Phó từ: tùy tiện, chuyên quyền, độc đoán, một cách tùy ý, độc quyền, you shouldn't settle arbitrarily this problem in place of your father, anh không nên tùy tiện giải...
  • Thành Ngữ:, to put ( set ) one's shoulder to the wheel, gắng sức thực hiện nhiệm vụ
  • / ´ʃouldə¸stræp /, danh từ, (quân sự) cầu vai (như) shoulder-loop, dây đeo (để giữ cái nịt coocxê, quần áo ngủ..),
  • Idioms: to have round shoulders, lưng khòm, lưng tôm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top