Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Master” Tìm theo Từ (937) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (937 Kết quả)

  • người phụ trách hành lý,
  • buýt chính, máy chủ bus, thiết bị điều khiển bus, kênh chính,
  • Danh từ: người chỉ huy hợp xướng,
  • Danh từ: người thu tiền phà,
  • Danh từ: Đội trưởng lính cứu hoả,
  • / ´fɔ:m¸ma:stə /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp,
  • bản gốc in opset,
  • đĩa mẫu quang, dưỡng quang,
  • Danh từ: người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh),
  • bánh răng kiểm tra, bánh răng mẫu,
  • giám đốc cảng,
  • trưởng cảng vụ, cảng vụ trưởng, trưởng cảng,
  • máy tính chính, máy tính chủ, master computer system, hệ thống máy tính chủ
  • tài liệu chính, tài liệu chủ đạo, tài liệu chủ,
  • động cơ chính,
  • tần số chủ,
  • nhóm chính, nhóm chủ, nhóm chính, nhóm chủ,
  • Danh từ: chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau), then chốt để giải quyết nhiều vấn đề, khóa chính, khóa chung, machine chìa khóa chính, chìa cái, cryptographic master key, khóa...
  • hợp đồng thuê gốc,
  • thuyền trưởng tàu buôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top