Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ace” Tìm theo Từ (2.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.043 Kết quả)

  • Địa chất: hấp thụ, hút, lôi cuốn,
  • hồ thời vụ, hồ dùng để chứa dung dịch hóa học có nồng độ nhất định để cho chảy qua hồ cung cấp hóa chất. còn gọi là hồ sử dụng trong ngày.
  • tuổi được chấp nhận, tuổi được chấp nhận (ghi trong đơn bảo hiểm nhân thọ),
  • trợ cấp cao tuổi,
  • sự phân bố theo tuổi,
  • nhóm tuổi,
  • sự đông đặc khi bảo quản,
"
  • Địa chất: gương lò chéo, gương lò xiên,
  • nước đá khử trùng,
  • / ´eip¸mæn /, danh từ, vượn người,
  • Tính từ: gây kinh hoàng, an awe-inspiring earthquake, một trận động đất kinh hoàng
  • Thành Ngữ:, awkward age, tuổi mới lớn
  • vòng rãnh ổ lăn, rãnh bạc đạn, vành cách ổ bi, vòng cách ổ lăn, vòng ổ bi,
  • mặt (dưới) cánh tuabin, mặt chong chóng, mặt quạt,
  • đá khối, Kinh tế: tảng băng, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block ice elevator, máy nâng (nước)...
  • mặt chữ chính, mặt chữ thân văn bản,
  • kiểu chữ đậm,
  • gương lò chợ,
  • lớp gạch ốp mặt, lớp gạch ốp mặt,
  • đá hình viên gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top