Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attention” Tìm theo Từ (215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (215 Kết quả)

  • van khóa, van một chiều,
  • thử nghiệm độ sụt,
  • độ suy giảm dải thông,
  • độ suy giảm theo tầm,
  • độ suy giảm biến thiên,
  • Thành Ngữ:, to snap to attention, nhanh chóng vào tư thế nghiêm
  • khóa lưu ý an toàn,
  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
  • sự suy giảm do mưa đá,
  • dải suy giảm qua bộ lọc,
  • hồ chậm lũ,
  • hệ số suy giảm tuyến tính,
  • độ giữ nước của vữa,
  • độ loãng thực,
  • dụng cụ đo suy giảm,
  • tỉ lệ lưu giữ ngoại hối, tỷ lệ lưu giữ ngoại hối,
  • sự báo trước ý định,
  • hồ trữ nước mưa,
  • độ suy giảm đường truyền,
  • Thành Ngữ:, to call away one's attention, làm cho dãng trí; làm cho không chú ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top