Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beyond” Tìm theo Từ (1.120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.120 Kết quả)

  • / ´braiəni /, Danh từ: (thực vật học) cây nhăng,
  • / ´betəni /, Danh từ: (thực vật học) cây hoắc hương,
  • / ˈsɛkənd /, từ xác định, thứ hai, tiếp ngay sau cái thứ nhất (về thời gian, thứ tự, tầm quan trọng..), thêm; cộng thêm; phụ; cái khác sau cái thứ nhất, thứ yếu; kém hơn, ít quan trọng hơn, có cùng...
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • Danh từ: bê tông, bê tông lẫn phôi thép, bê tông,
  • Thành Ngữ:, beyond ( out of ) control, không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được
  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • tốc độ số 2,
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • lan truyền băng tán xạ, truyền thông ngoại chân trời, lan truyền ngoại chân trời,
  • rãnh ven con chạch,
  • Thành Ngữ:, the back of beyond, nơi biệt lập, nơi tách biệt
  • đứng hàng thứ hai, hạng hai,
  • phép đo liên tục (thông số biến đổi),
  • đường bên ngoài chân trời,
  • giây,
  • đoàn tàu thêm, đoàn tàu bổ sung,
  • biến phân thứ hai, positive definite second variation, biến phân thứ hai xác định dương
  • sóng hài bậc hai, sự hài hòa thứ hai, second harmonic injection, sự phun sóng hài bậc hai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top