Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bribee” Tìm theo Từ (1.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.058 Kết quả)

  • cầu qua sông, cầu vượt sông,
  • cầu có con lăn, cầu trục (để cẩu liệu trong nhà máy), cầu lăn, cầu đóng mở được,
  • cần quay, Danh từ: cầu quay,
  • cầu cố định,
  • cầu vượt đường sắt, cầu đường sắt,
"
  • cầu cất,
  • cầu xoay, cầu cất, cầu quay,
  • cầu cạn (tựa lên những trụ gỗ dạng khung), cầu cạn, cầu giá cao, cầu vượt đường,
  • cầu làm bằng cấu kiện ống,
  • cầu giàn mắt cáo,
  • cầu hóa trị,
  • cầu trong thành phố,
  • cầu đường sắt,
  • cầu cho xe chạy, cầu dùng cho xe,
  • cầu wheatstone,
  • cầu âm sắc, cầu âm vực,
  • cầu phụ, cầu tạm thời,
  • cầu cất, cầu quay, cầu nhấc,
  • Danh từ: cầu cất,
  • cầu cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top