Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cent” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • giũa hình lưỡi dao,
  • vì cọc,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
  • gần như tiền thuê, như thể tiền thu, như thể tiền thuê,
  • khung có dầm mái,
  • địa tô, tô đất, Kinh tế: địa tô, niên kim thổ trạch, tiền thuê đất,
  • Danh từ: hiên một mái nghiêng, nhà 1 mái,
  • mái che mưa nắng, mái có một mái (có nhiều cạnh), mái có một mái, mái dốc một phía, mái nghiêng,
  • Thành Ngữ: tô danh nghĩa, peppercorn rent, tổ danh nghĩa
  • mố giữa, mố trung gian,
  • chất rửa khuôn,
  • Danh từ: ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô,
  • Danh từ: sự hạ giá tiền thuê (do chính quyền địa phương ban hành, áp dụng đối với những người thu nhập thấp, nhất là những người thuê nhà của nhà nước), sự hoàn...
  • biên lai tiền thuê,
  • thuế tiền thuê nhà,
  • tảo nong,
  • địa tô độc quyền,
  • danh từ, (quân sự) lều nhỏ,
  • / ´sent¸bæg /, danh từ, (động vật học) túi xạ,
  • trần (dạng) lều trại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top