Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cent” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • / ´hel¸bent /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được, Từ đồng nghĩa: adjective, bent on , bound and determined , constant , decided...
  • nhiệt thu hồi,
  • quan chức địa tô,
  • quy định tiền thuê,
  • Danh từ: Địa tô lao dịch,
  • thông gió tuần hoàn,
  • Danh từ: (động vật học) túi xạ; tuyến thơm,
  • tiền thuê khan hiếm,
  • chứng khoán cho vay,
  • trụ khung bằng gỗ,
  • trụ kiểu khung, mố kiểu khung,
  • tiền thuê trả để làm bằng,
  • / ´vent¸peg /, danh từ, nút lỗ thùng,
  • buồng thông gió,
  • ống xả khí, ống thông khí,
  • cửa sổ thông gió,
  • đường ống xả khí, thông gió, receiver vent line, đường ống xả khí bình chứa
  • cửa chớp thông gió,
  • lỗ bù (phanh),
  • tô đất, địa tô (tính theo mẫu anh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top