Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cramp” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • kẹp cách điện,
  • khuỷu kẹp,
  • Danh từ: tàu biển chở hàng lẻ, tàu biển chở hàng lẻ,
  • cái kẹp bình cổ cong,
  • cái kẹp an toàn, vòng kẹp an toàn,
  • vành khớp đường ống,
  • cái kẹp xoay, gá kẹp xoay,
"
  • cái kẹp song song,
  • bàn kẹp khí nén, cái kẹp khí nén, gá kẹp khí nén,
  • cái kẹp dụng cụ cắt, giá dao,
  • nghề vận tải tàu hàng không định kỳ, nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ, ngành tàu rông, nghề chạy tàu rông,
  • bộ cặp (kiểu) chân không,
  • cái kẹp thợ nguội,
  • cặp vạn năng,
  • ê tô, mỏ cặp,
  • khối dằn (khỏi chòng chành),
  • cái kẹp thanh (sắt), thanh kẹp,
  • dốc vào cầu, dốc lăn hàng, dốc, dốc lên cầu, đường nối, đường rẽ, đường vượt, lối dốc thoải, cross access ramp road, đường vượt giao nhau
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, military training , recruit training facility
  • tháo dỡ (lều trại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top