Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cribble” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • Danh từ: học sinh quay cóp, kẻ ăn cắp văn, Từ đồng nghĩa: noun, plagiarist , plagiarizer
  • / 'kripl /, Danh từ: người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), Ngoại động từ: làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn...
  • / 'braibəbl /, tính từ, có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc,
  • ống khoan ba đoạn,
  • đập nhỏ,
  • / dibl /,
  • / ´nibəl /, Danh từ: sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), Động từ: gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • Danh từ: Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn, ( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen, choòng cời lò, móc cời lò,...
  • tình trạng lỗ dỗ,
  • / kibl /, Danh từ: thùng kéo quặng (ở mỏ), Ngoại động từ: nghiền thô, nghiền sơ, Xây dựng: thùng nâng quặng, Cơ...
  • / 'rʌbl /, Danh từ: gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn, Hóa học & vật...
  • / krʌmbl /, Nội động từ: vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, Ngoại động từ: bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn, Danh...
  • / ´driblə /, danh từ, (thể dục,thể thao) cầu thủ rê bóng (bóng đá),
  • / græbl /, Ngoại động từ: mò; sờ soạng tìm, bò, Từ đồng nghĩa: verb, feel , fumble , poke
  • đứt gãy,
  • làm rời ra, vụn ra, làm vụn ra, rời ra,
  • đá giòn bở,
  • Địa chất: nóc yếu, vách yếu,
  • kèo cụt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top