Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dentate” Tìm theo Từ (243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (243 Kết quả)

  • ống dẫn sóng có vách,
  • đèn đốt bằng pentan, đèn pentan,
  • bưu kiện chờ lãnh, bưu ký, ghi-sê giữ thư chờ nhận, hòm thư lưu (cho những người để địa chỉ tại bưu điện),
  • nhân răng tiểu não,
  • hàm răng giãn chặt,
  • thể chạm hình trám hồi răng,
  • rốn nhân răng tiểu não,
"
  • lỗ cằm,
  • kết cấu đáy có ngưỡng răng cưa của hệ re-bóc,
  • răng giả tòan bộ,
  • (rhm) nền giả,
  • răng giả từng phần,
  • viêm võng mạc đốm,
  • sự thừa kế có di chúc, thừa kế theo di chúc,
  • ch3 (ch2) 3ch2,
  • răng giả, răng giả,
  • hàm (răng) giả tháo lắp,
  • màng trinh có vách,
  • hỗn hống răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top