Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn have” Tìm theo Từ (1.736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.736 Kết quả)

  • đông nở, sự đông nở,
  • quang kế truyền qua, máy đo độ đục, máy đo sương mù, đục kế, cái đo độ đục, đục kế,
  • Thành Ngữ:, heave ho !, (hàng hải) hò dô ta, hò
  • kéo thêm (dây tời), thu bớt, thu chão, thu dây,
  • Danh từ: (rađiô) sóng héc, sóng điện từ, sóng hertz, sóng hertz (vô tuyến), sóng điện từ,
  • cho gia công, đụng vào bình phong, phân nhánh, sản xuất phân tán, tách công ty,
  • sóng có dẫn hướng,
  • sóng nhiễu, sóng giao thoa,
  • sóng trời, sóng tầng điện ly,
  • sóng từng đợt,
  • sóng tới,
  • sóng tới,
  • sóng trong,
  • sóng vô tuyến (điện), sóng vô tuyến, atmospheric radio wave, sóng vô tuyến khí quyển, galactic radio wave, sóng vô tuyến từ thiên hà, radio wave propagation, sự lan truyền sóng vô tuyến, radio-wave propagation, sự truyền...
  • sóng mạch dội xuống,
  • sóng phản xạ, sóng phản xạ,
  • sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave satellite, vạch kèm sóng dài, long wave satellite, vạch tùy tùng sóng dài, long-wave limit, giới hạn (phía) sóng dài, long-wave...
  • sóng dọc, sóng dọc (sóng âm), sóng dọc,
  • sóng từ, circular magnetic wave, sóng từ tròn, magnetic wave device, dụng cụ sóng từ, surface magnetic wave, sóng từ bề mặt, transverse magnetic wave, sóng từ ngang, transverse magnetic wave, sóng từ trường ngang
  • sóng trung bình, sóng mw, sóng trung, medium wave range, làn sóng trung bình, medium wave transmitter, máy phát sóng trung bình, medium-wave band, băng sóng trung, medium-wave band, dải sóng trung, mw ( mediumwave ), sóng trung bình,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top