Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn last” Tìm theo Từ (1.595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.595 Kết quả)

  • / ´laist¸ditʃ /, tính từ, cuối cùng, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a last-ditch effort, cố gắng cuối cùng, last-ditch tackle, cú cản phá bóng quyết định ( trong bóng...
  • chủ trương tới cùng,
  • Danh từ: ngày phán xét cuối cùng (của chúa trước ngày tận thế),
"
  • Danh từ: cái cuối cùng thêm vào vượt quá giới hạn sự chịu đựng,
  • số hạng cuối, số hạng cuối cùng,
  • tuần trước tuần rồi,
  • di chúc cuối cùng,
  • cuối cùng,
  • Danh từ: dặm đường cuối cùng của người bị hành quyết (từ xà lim ra pháp trường),
  • tuần trăng hạ huyền,
  • Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn luôn uống một cốc ca cao ban đêm trước khi đi ngủ
  • vào sau ra trước,
  • danh từ: con út, tính từ: trẻ tuổi nhất,
  • nhân tử cuối,
  • Danh từ: họ (trong danh tánh của một người),
  • Danh từ: (quân sự) kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng,
  • mẩu tin cuối,
  • phần cất đuôi (lọc dầu),
  • nhập sau xuất sau,
  • vào sau ra sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top